17 cu phap tim kiem tren google

41
Search on.

Upload: getfly-crm

Post on 15-Apr-2017

183 views

Category:

Data & Analytics


3 download

TRANSCRIPT

Page 1: 17 cu phap tim kiem tren Google

Search on.

Page 2: 17 cu phap tim kiem tren Google

1. Specific Phrase

Mục đích: Search ra những cụm từ chính xác theo thứ tự mình search

Cú pháp: “___”

___: keyword cần search

Ví dụ: “Trường đại học FPT”

Page 3: 17 cu phap tim kiem tren Google
Page 4: 17 cu phap tim kiem tren Google

2. Number range

Mục đích: Giới hạn phạm vi bởi các con số

Cú pháp: ____ Số-X TO SỐ-Y

___: keyword cần search

Ví dụ: Cơm tấm 30000 TO 40000

Page 5: 17 cu phap tim kiem tren Google
Page 6: 17 cu phap tim kiem tren Google

3. Exclude word

Mục đích: Bỏ bớt một số phạm vi nghĩa của từ

Cú pháp: “XXX” – “YYY”

“XXX”: Keyword cần search

“YYY”: Một phạm vi nghĩa của từ

Ví dụ: “Con gái đẹp” – “Có bồ”

Page 7: 17 cu phap tim kiem tren Google
Page 8: 17 cu phap tim kiem tren Google

4. Site Specific Search

Mục đích: Search keywords trên một trang web

Cú pháp: ___ site:Tên-trang-web

___: keyword cần search

Ví dụ: Indonesia site:hcmiu.edu.vn

Page 9: 17 cu phap tim kiem tren Google
Page 10: 17 cu phap tim kiem tren Google

5. Similar words or synonyms

Mục đích: Search keyword và chấp nhận từ đồng nghĩa

Cú pháp: ~___

___: keyword cần search

Ví dụ: ~Big animals => Kết quả sẽ cho ra Large hoặc Huge animals

Nếu muốn đồng nghĩa luôn cả cụm từ Big Animals thì áp dụng luôn cả tip 1 bằng

cách search theo cú pháp: ~”Big animals”

Page 11: 17 cu phap tim kiem tren Google
Page 12: 17 cu phap tim kiem tren Google

6. Specific type documents

Mục đích: Search ra dạng file mà mình muốn

Cú pháp: ___ filetype:Đuôi-file

___: keyword cần search

Ví dụ: “Unilever proposal” filetype:pdf

Page 13: 17 cu phap tim kiem tren Google
Page 14: 17 cu phap tim kiem tren Google

7. Word definition

Mục đích: Hỏi google định nghĩa của 1 từ/cụm từ

Cú pháp: Define:___

___: keyword cần search

Ví dụ: Define:Christmas

Page 15: 17 cu phap tim kiem tren Google
Page 16: 17 cu phap tim kiem tren Google

8. Two results

Mục đích: Tìm 2 keywords cùng 1 lúc

Cú pháp: “XXX” + “YYY”

XXX: Keyword 1; YYY: Keyword 2

Ví dụ: “Đề thi tốt nghiệp” + “Đề thi đại học”

Page 17: 17 cu phap tim kiem tren Google
Page 18: 17 cu phap tim kiem tren Google

9. One in Two

Mục đích: Tìm một trong 2 kết quả (Cái nào cũng được hoặc cả 2)

Cú pháp: “XXX” OR “YYY”

XXX: Keyword 1; YYY: Keyword 2

Ví dụ: “Đề thi tốt nghiệp” or “Đề thi đại học”

Page 19: 17 cu phap tim kiem tren Google
Page 20: 17 cu phap tim kiem tren Google

10.Calculator

Mục đích: Để tính toán và xem đồ thị

Cú pháp: Đánh random một phép tính vào search toolbar

Ví dụ: 48*98

Cos (90+x)

Page 21: 17 cu phap tim kiem tren Google
Page 22: 17 cu phap tim kiem tren Google
Page 23: 17 cu phap tim kiem tren Google

11.Time, temperature, weather

Mục đích: Hỏi Google thông tin về thời gian, thời tiết, nhiệt độ, v.v..

Cú pháp: “ZZZ” + (In + Nơi-chốn)

ZZZ: Loại thông tin (Time: thời gian, Temperature: nhiệt độ, Weather: thời tiết)

Ví dụ:

Gõ ngẫu nhiên từ Time, Temperature => Thời gian tại nơi bạn ở

Gõ Weather in California => Thời tiết tại California

Page 24: 17 cu phap tim kiem tren Google
Page 25: 17 cu phap tim kiem tren Google
Page 26: 17 cu phap tim kiem tren Google
Page 27: 17 cu phap tim kiem tren Google

12.Timer

Mục đích: Đồng hồ đếm ngược

Cú pháp: Timer

Page 28: 17 cu phap tim kiem tren Google
Page 29: 17 cu phap tim kiem tren Google

13.Transferring

Mục đích: Đổi đơn vị

Cú pháp: “XXX” to “YYY” hoặc “XXX” in “YYY”

XXX: Đơn vị 1; YYY: Đơn vị 2

Các đơn vị: Length, mass, speed, temperature, volume, area, fuel consumption, time,

digital storage

Ví dụ: 200 THB to VND; 2GB in byte

Page 30: 17 cu phap tim kiem tren Google
Page 31: 17 cu phap tim kiem tren Google
Page 32: 17 cu phap tim kiem tren Google
Page 33: 17 cu phap tim kiem tren Google

14.Title Search

Mục đích: Search keyword trong tên của kết quả

Cú pháp: Intitle: _____

____: Keyword cần search

Ví dụ: Intitle: Google Student Ambassador

Page 34: 17 cu phap tim kiem tren Google
Page 35: 17 cu phap tim kiem tren Google

15.URL Search

Mục đích: Search keyword trong tên đường dẫn (URL)

Cú pháp: Inurl:___

___: keyword cần search

Ví dụ: Inurl:avatar

Page 36: 17 cu phap tim kiem tren Google
Page 37: 17 cu phap tim kiem tren Google

16.Related site

Mục đích: Tìm trang web có tính chất tương tự

Cú pháp: Related:VVV

VVV: Tên trang web

Ví dụ: Related:plus.google.com

Page 38: 17 cu phap tim kiem tren Google
Page 39: 17 cu phap tim kiem tren Google

17.Unknown words

Mục đích: Tìm kết quả trong đó có từ/cụm từ mình không biết

Cú pháp: đặt * ở nơi mình không biết

Ví dụ: I I I love * love song

=> Kết quả: I I I love you like a love song

Page 40: 17 cu phap tim kiem tren Google
Page 41: 17 cu phap tim kiem tren Google